Thống Kê Lô Gan Đồng Tháp - Các Bộ Số Lâu Chưa Ra

Chuyên mục Thống kê lô gan Đồng Tháp tại XoSoKetQua là công cụ hỗ trợ người chơi nhận diện các bộ số chưa xuất hiện trong nhiều kỳ quay liên tiếp tại đài Đồng Tháp. Dữ liệu được hệ thống tổng hợp tự động, hiển thị chi tiết số ngày khan hiện tại và ngày về gần nhất của từng con số.

Thông qua bảng thống kê lô gan Đồng Tháp, bạn có thể dễ dàng theo dõi chu kỳ gan cực đại của các cặp số từ 00 đến 99. Việc nắm bắt được danh sách lô khan giúp cộng đồng số học loại bỏ những con số ít tiềm năng hoặc lựa chọn thời điểm "nuôi" lô gan phù hợp nhất để gia tăng cơ hội chiến thắng.

Hãy truy cập website thường xuyên để cập nhật dữ liệu KQXS Đồng Tháp và sử dụng các tính năng thống kê chuyên sâu. XoSoKetQua cam kết mang lại trải nghiệm tra cứu lô khan minh bạch, chính xác và hoàn toàn miễn phí cho tất cả người dùng.

Thống kê lô tô gan Đồng Tháp ngày 30/12/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Đồng Tháp lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
63 30/06/2025 26 27
94 04/08/2025 21 19
25 18/08/2025 19 25
00 01/09/2025 17 31
86 08/09/2025 16 22
49 08/09/2025 16 37
36 15/09/2025 15 33
68 22/09/2025 14 29
42 29/09/2025 13 41
78 06/10/2025 12 29
15 13/10/2025 11 31
19 13/10/2025 11 24
87 13/10/2025 11 28
71 13/10/2025 11 25
14 20/10/2025 10 22

Cặp lô gan Đồng Tháp lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
49-94 08/09/2025 16 18
36-63 15/09/2025 15 16
68-86 22/09/2025 14 17
78-87 13/10/2025 11 17
14-41 27/10/2025 9 16
00-55 27/10/2025 9 17
33-88 10/11/2025 7 20
02-20 17/11/2025 6 14
17-71 17/11/2025 6 13
25-52 01/12/2025 4 14
04-40 01/12/2025 4 17
24-42 01/12/2025 4 14
59-95 01/12/2025 4 14
57-75 08/12/2025 3 20
79-97 08/12/2025 3 11
27-72 08/12/2025 3 23
35-53 08/12/2025 3 13

Gan cực đại Đồng Tháp các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
92 50 05/08/2013 đến 21/07/2014 01/09/2025
37 47 03/10/2016 đến 28/08/2017 29/12/2025
83 42 14/05/2018 đến 04/03/2019 17/11/2025
42 41 06/02/2017 đến 20/11/2017 27/10/2025
17 40 10/04/2017 đến 15/01/2018 01/12/2025
39 40 26/01/2009 đến 02/11/2009 17/11/2025
09 38 02/01/2017 đến 25/09/2017 22/12/2025
59 37 08/12/2014 đến 24/08/2015 08/12/2025
33 37 22/08/2011 đến 07/05/2012 15/12/2025
49 37 22/02/2010 đến 08/11/2010 22/12/2025
40 36 04/05/2015 đến 11/01/2016 08/12/2025
89 36 27/06/2022 đến 06/03/2023 29/12/2025
43 35 23/06/2014 đến 23/02/2015 29/12/2025
73 35 07/09/2020 đến 10/05/2021 29/12/2025
48 35 30/11/2015 đến 01/08/2016 20/10/2025
72 35 05/08/2013 đến 07/04/2014 13/10/2025
70 35 29/07/2013 đến 31/03/2014 15/12/2025
01 35 07/03/2022 đến 07/11/2022 17/11/2025
90 35 07/09/2009 đến 10/05/2010 29/12/2025
64 34 02/01/2012 đến 27/08/2012 13/10/2025
41 34 27/06/2016 đến 20/02/2017 03/11/2025
10 34 26/09/2011 đến 21/05/2012 17/11/2025
67 34 24/07/2017 đến 19/03/2018 22/12/2025
51 34 20/09/2010 đến 16/05/2011 15/12/2025
82 34 19/10/2015 đến 13/06/2016 01/12/2025
75 33 02/09/2019 đến 18/05/2020 18/08/2025
36 33 13/04/2009 đến 30/11/2009 29/12/2025
81 32 08/09/2014 đến 20/04/2015 03/11/2025
56 32 14/03/2011 đến 24/10/2011 03/11/2025
07 32 02/09/2019 đến 11/05/2020 22/12/2025
31 32 07/11/2016 đến 19/06/2017 22/12/2025
08 32 17/08/2009 đến 29/03/2010 27/10/2025
53 32 26/12/2011 đến 06/08/2012 01/12/2025
97 32 28/09/2020 đến 10/05/2021 10/11/2025
03 31 20/06/2011 đến 23/01/2012 29/12/2025
15 31 31/12/2018 đến 05/08/2019 01/12/2025
61 31 18/04/2011 đến 21/11/2011 15/09/2025
11 31 24/01/2022 đến 29/08/2022 01/12/2025
96 31 30/08/2010 đến 04/04/2011 01/12/2025
04 31 12/09/2016 đến 17/04/2017 29/12/2025
52 31 27/05/2019 đến 30/12/2019 03/11/2025
98 31 20/06/2016 đến 23/01/2017 27/10/2025
54 31 09/02/2009 đến 14/09/2009 29/09/2025
00 31 14/11/2016 đến 19/06/2017 17/11/2025
79 30 19/09/2016 đến 17/04/2017 29/12/2025
44 30 28/02/2022 đến 26/09/2022 22/12/2025
57 30 07/03/2011 đến 03/10/2011 15/12/2025
68 29 15/07/2019 đến 03/02/2020 22/12/2025
66 29 08/08/2022 đến 27/02/2023 29/12/2025
45 29 09/10/2017 đến 30/04/2018 08/09/2025
93 29 10/04/2017 đến 30/10/2017 15/12/2025
78 29 27/06/2022 đến 16/01/2023 15/12/2025
32 29 24/11/2014 đến 15/06/2015 01/12/2025
74 29 21/03/2022 đến 10/10/2022 08/12/2025
47 29 17/12/2018 đến 08/07/2019 29/12/2025
13 28 01/07/2013 đến 13/01/2014 27/10/2025
30 28 11/07/2011 đến 23/01/2012 22/12/2025
87 28 11/02/2013 đến 26/08/2013 27/10/2025
22 28 23/11/2020 đến 07/06/2021 22/12/2025
20 28 01/02/2016 đến 15/08/2016 24/11/2025
38 27 02/03/2009 đến 07/09/2009 22/12/2025
62 27 19/12/2016 đến 26/06/2017 27/10/2025
63 27 28/03/2022 đến 03/10/2022 24/11/2025
18 27 18/05/2020 đến 23/11/2020 30/06/2025
84 26 05/10/2015 đến 04/04/2016 10/11/2025
99 26 23/11/2009 đến 24/05/2010 01/12/2025
60 26 06/07/2009 đến 04/01/2010 27/10/2025
16 26 07/03/2016 đến 05/09/2016 22/12/2025
55 26 04/01/2010 đến 05/07/2010 22/09/2025
21 26 27/01/2014 đến 28/07/2014 22/12/2025
46 26 30/05/2016 đến 28/11/2016 22/12/2025
26 26 08/03/2021 đến 20/12/2021 13/10/2025
25 25 05/07/2021 đến 11/04/2022 08/12/2025
12 25 09/11/2009 đến 03/05/2010 29/12/2025
91 25 21/12/2009 đến 14/06/2010 24/11/2025
27 25 04/11/2019 đến 25/05/2020 08/12/2025
69 25 14/10/2019 đến 04/05/2020 24/11/2025
71 25 08/08/2016 đến 30/01/2017 17/11/2025
19 24 31/05/2010 đến 15/11/2010 06/10/2025
58 23 21/07/2014 đến 29/12/2014 24/11/2025
28 23 31/10/2016 đến 10/04/2017 15/12/2025
50 23 04/12/2017 đến 14/05/2018 03/11/2025
85 23 08/02/2021 đến 01/11/2021 15/12/2025
14 22 07/11/2022 đến 10/04/2023 29/12/2025
35 22 29/11/2010 đến 02/05/2011 29/12/2025
86 22 19/09/2016 đến 20/02/2017 22/12/2025
88 22 07/09/2020 đến 08/02/2021 08/09/2025
02 21 22/11/2010 đến 18/04/2011 13/10/2025
23 21 23/03/2020 đến 14/09/2020 10/11/2025
24 21 23/12/2013 đến 19/05/2014 29/12/2025
65 21 04/07/2022 đến 28/11/2022 29/12/2025
34 21 27/01/2020 đến 20/07/2020 15/12/2025
80 21 09/12/2019 đến 01/06/2020 08/12/2025
77 21 30/08/2010 đến 24/01/2011 24/11/2025
05 20 12/07/2010 đến 29/11/2010 04/08/2025
29 19 10/12/2018 đến 22/04/2019 01/12/2025
94 19 08/10/2018 đến 18/02/2019 08/12/2025
95 17 09/11/2015 đến 07/03/2016 08/12/2025
06 17 03/08/2015 đến 30/11/2015 15/12/2025
76 16 17/06/2019 đến 07/10/2019 29/12/2025

Gan cực đại Đồng Tháp các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
03-30 28 11/07/2011 đến 23/01/2012 29/12/2025
89-98 28 27/06/2022 đến 09/01/2023 17/11/2025
15-51 24 08/11/2010 đến 25/04/2011 22/12/2025
27-72 23 04/11/2019 đến 11/05/2020 01/12/2025
44-99 22 02/02/2015 đến 06/07/2015 15/12/2025
33-88 20 22/08/2022 đến 09/01/2023 22/12/2025
38-83 20 01/10/2018 đến 18/02/2019 22/12/2025
57-75 20 17/12/2012 đến 06/05/2013 15/12/2025
07-70 19 09/09/2019 đến 20/01/2020 29/12/2025
48-84 18 30/11/2015 đến 04/04/2016 29/12/2025
49-94 18 16/02/2009 đến 22/06/2009 29/12/2025
29-92 18 06/02/2017 đến 12/06/2017 27/10/2025
09-90 18 16/01/2017 đến 22/05/2017 15/12/2025
00-55 17 02/01/2017 đến 01/05/2017 15/12/2025
04-40 17 02/02/2009 đến 01/06/2009 17/11/2025
78-87 17 05/05/2014 đến 01/09/2014 29/12/2025
68-86 17 13/03/2017 đến 10/07/2017 15/12/2025
12-21 17 04/01/2010 đến 03/05/2010 15/12/2025
37-73 17 07/09/2020 đến 04/01/2021 01/12/2025
46-64 16 29/07/2019 đến 18/11/2019 01/12/2025
45-54 16 30/03/2009 đến 20/07/2009 29/12/2025
39-93 16 10/07/2017 đến 30/10/2017 08/12/2025
22-77 16 27/07/2009 đến 16/11/2009 15/12/2025
14-41 16 20/02/2012 đến 11/06/2012 22/12/2025
36-63 16 09/05/2022 đến 29/08/2022 29/12/2025
08-80 15 10/10/2022 đến 23/01/2023 08/12/2025
56-65 15 04/07/2022 đến 17/10/2022 15/09/2025
34-43 15 10/02/2020 đến 22/06/2020 29/12/2025
23-32 15 30/04/2018 đến 13/08/2018 29/12/2025
18-81 15 28/10/2019 đến 10/02/2020 29/12/2025
11-66 15 21/12/2015 đến 04/04/2016 29/12/2025
59-95 14 18/05/2020 đến 24/08/2020 15/12/2025
69-96 14 25/10/2010 đến 31/01/2011 22/12/2025
02-20 14 04/04/2022 đến 11/07/2022 29/12/2025
47-74 14 01/04/2019 đến 08/07/2019 08/09/2025
26-62 14 08/03/2021 đến 14/06/2021 22/12/2025
25-52 14 19/05/2014 đến 25/08/2014 08/12/2025
24-42 14 24/02/2020 đến 29/06/2020 22/12/2025
16-61 14 20/07/2015 đến 26/10/2015 01/12/2025
05-50 14 23/08/2010 đến 29/11/2010 22/12/2025
35-53 13 26/07/2010 đến 25/10/2010 22/09/2025
28-82 13 22/10/2018 đến 21/01/2019 22/12/2025
19-91 13 22/02/2010 đến 24/05/2010 13/10/2025
17-71 13 16/10/2017 đến 15/01/2018 08/12/2025
13-31 13 09/10/2017 đến 08/01/2018 29/12/2025
06-60 13 29/01/2018 đến 30/04/2018 27/10/2025
01-10 13 05/02/2018 đến 07/05/2018 29/12/2025
67-76 11 15/07/2019 đến 30/09/2019 22/12/2025
79-97 11 09/04/2012 đến 25/06/2012 10/11/2025
58-85 10 04/09/2017 đến 13/11/2017 29/12/2025

Thống kê giải đặc biệt Đồng Tháp lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 105 ngày 201 ngày
01 31 ngày 264 ngày
02 61 ngày 305 ngày
03 232 ngày 415 ngày
04 89 ngày 261 ngày
05 25 ngày 312 ngày
06 52 ngày 247 ngày
07 380 ngày 284 ngày
08 2 ngày 267 ngày
09 1 ngày 296 ngày
10 22 ngày 154 ngày
11 296 ngày 213 ngày
12 162 ngày 126 ngày
13 0 ngày 318 ngày
14 11 ngày 196 ngày
15 12 ngày 235 ngày
16 175 ngày 334 ngày
17 26 ngày 704 ngày
18 230 ngày 166 ngày
19 214 ngày 234 ngày
20 333 ngày 358 ngày
21 224 ngày 440 ngày
22 87 ngày 144 ngày
23 153 ngày 198 ngày
24 30 ngày 311 ngày
25 51 ngày 141 ngày
26 10 ngày 113 ngày
27 15 ngày 358 ngày
28 62 ngày 254 ngày
29 104 ngày 189 ngày
30 132 ngày 185 ngày
31 57 ngày 231 ngày
32 156 ngày 122 ngày
33 35 ngày 311 ngày
34 93 ngày 265 ngày
35 113 ngày 252 ngày
36 54 ngày 349 ngày
37 4 ngày 234 ngày
38 64 ngày 165 ngày
39 45 ngày 427 ngày
40 91 ngày 203 ngày
41 44 ngày 206 ngày
42 17 ngày 430 ngày
43 38 ngày 154 ngày
44 228 ngày 369 ngày
45 109 ngày 409 ngày
46 149 ngày 239 ngày
47 207 ngày 174 ngày
48 273 ngày 295 ngày
49 142 ngày 167 ngày
50 48 ngày 294 ngày
51 262 ngày 226 ngày
52 188 ngày 199 ngày
53 118 ngày 528 ngày
54 85 ngày 251 ngày
55 178 ngày 271 ngày
56 81 ngày 256 ngày
57 278 ngày 307 ngày
58 65 ngày 336 ngày
59 72 ngày 452 ngày
60 16 ngày 170 ngày
61 9 ngày 195 ngày
62 5 ngày 164 ngày
63 194 ngày 240 ngày
64 18 ngày 209 ngày
65 103 ngày 172 ngày
66 32 ngày 293 ngày
67 7 ngày 167 ngày
68 60 ngày 141 ngày
69 136 ngày 320 ngày
70 367 ngày 229 ngày
71 36 ngày 212 ngày
72 82 ngày 584 ngày
73 139 ngày 221 ngày
74 24 ngày 236 ngày
75 46 ngày 415 ngày
76 14 ngày 139 ngày
77 70 ngày 298 ngày
78 68 ngày 417 ngày
79 33 ngày 228 ngày
80 3 ngày 222 ngày
81 101 ngày 160 ngày
82 20 ngày 230 ngày
83 123 ngày 273 ngày
84 58 ngày 157 ngày
85 56 ngày 187 ngày
86 260 ngày 398 ngày
87 28 ngày 236 ngày
88 41 ngày 366 ngày
89 555 ngày 417 ngày
90 270 ngày 218 ngày
91 8 ngày 178 ngày
92 6 ngày 328 ngày
93 66 ngày 202 ngày
94 21 ngày 138 ngày
95 47 ngày 247 ngày
96 19 ngày 151 ngày
97 50 ngày 586 ngày
98 189 ngày 286 ngày
99 237 ngày 143 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Đồng Tháp lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 1 ngày 52 ngày
1 0 ngày 60 ngày
2 10 ngày 38 ngày
3 4 ngày 50 ngày
4 17 ngày 33 ngày
5 48 ngày 46 ngày
6 5 ngày 42 ngày
7 14 ngày 61 ngày
8 3 ngày 54 ngày
9 6 ngày 32 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Đồng Tháp lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 52 ngày
1 8 ngày 60 ngày
2 5 ngày 38 ngày
3 0 ngày 50 ngày
4 11 ngày 33 ngày
5 12 ngày 46 ngày
6 10 ngày 42 ngày
7 4 ngày 61 ngày
8 2 ngày 54 ngày
9 1 ngày 32 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Đồng Tháp lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 4 ngày 52 ngày
1 6 ngày 60 ngày
2 32 ngày 38 ngày
3 7 ngày 50 ngày
4 0 ngày 33 ngày
5 11 ngày 46 ngày
6 12 ngày 42 ngày
7 9 ngày 61 ngày
8 2 ngày 54 ngày
9 1 ngày 32 ngày